--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sa bồi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sa bồi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sa bồi
+
Alluvial
Đất sa bồi
Alluvial soil
Lượt xem: 812
Từ vừa tra
+
sa bồi
:
AlluvialĐất sa bồiAlluvial soil
+
bao la
:
immense, infinite, limitlessvũ trụ bao laThe infinite universelòng nhân từ bao la của Chúathe infinite goodness of God"Trời cao biển rộng, một màu bao la"the high sky and the wide sea are an immense blue
+
làm ma
:
Hold burial rites forLàm ma chu tất cho bốTo hold decent burial rites for one's dead father, to give one's father a decent funeral
+
bõ bèn
:
tính từ, động từ
+
nga mi
:
Fine eyebrows, beautiful eyebrows